Mã Khu Vực +41-78-(7190000...7199999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 78 Số thuê bao từ : 7190000 Số thuê bao đến : 7199999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Orange Communications SA Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Mobile Telephony GSM Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3700 Kinh Độ : 8.5400 ‹ trước : +41-78-(7180000...7189999) sau › : +41-78-(7200000...7209999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 78 7190000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 78 7190000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 7190000 ~ 7199999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-78-7190000 / 0041-78-7190000 (078-7190000 / 0-78-7190000) +41-78-7190001 / 0041-78-7190001 (078-7190001 / 0-78-7190001) +41-78-7190002 / 0041-78-7190002 (078-7190002 / 0-78-7190002) +41-78-7190003 / 0041-78-7190003 (078-7190003 / 0-78-7190003) +41-78-7190004 / 0041-78-7190004 (078-7190004 / 0-78-7190004) ...+41-78-xxxxxxx / 0041-78-xxxxxxx (078-xxxxxxx / 0-78-xxxxxxx) ...+41-78-7199995 / 0041-78-7199995 (078-7199995 / 0-78-7199995) +41-78-7199996 / 0041-78-7199996 (078-7199996 / 0-78-7199996) +41-78-7199997 / 0041-78-7199997 (078-7199997 / 0-78-7199997) +41-78-7199998 / 0041-78-7199998 (078-7199998 / 0-78-7199998) +41-78-7199999 / 0041-78-7199999 (078-7199999 / 0-78-7199999)