Mã Khu Vực +41-78-(6880000...6889999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 78 Số thuê bao từ : 6880000 Số thuê bao đến : 6889999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Orange Communications SA Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Mobile Telephony GSM Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3700 Kinh Độ : 8.5400 ‹ trước : +41-78-(6870000...6879999) sau › : +41-78-(6890000...6899999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 78 6880000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 78 6880000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 6880000 ~ 6889999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-78-6880000 / 0041-78-6880000 (078-6880000 / 0-78-6880000) +41-78-6880001 / 0041-78-6880001 (078-6880001 / 0-78-6880001) +41-78-6880002 / 0041-78-6880002 (078-6880002 / 0-78-6880002) +41-78-6880003 / 0041-78-6880003 (078-6880003 / 0-78-6880003) +41-78-6880004 / 0041-78-6880004 (078-6880004 / 0-78-6880004) ...+41-78-xxxxxxx / 0041-78-xxxxxxx (078-xxxxxxx / 0-78-xxxxxxx) ...+41-78-6889995 / 0041-78-6889995 (078-6889995 / 0-78-6889995) +41-78-6889996 / 0041-78-6889996 (078-6889996 / 0-78-6889996) +41-78-6889997 / 0041-78-6889997 (078-6889997 / 0-78-6889997) +41-78-6889998 / 0041-78-6889998 (078-6889998 / 0-78-6889998) +41-78-6889999 / 0041-78-6889999 (078-6889999 / 0-78-6889999)