Mã Khu Vực +41-78-(6560000...6569999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 78 Số thuê bao từ : 6560000 Số thuê bao đến : 6569999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Orange Communications SA Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Mobile Telephony GSM Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3700 Kinh Độ : 8.5400 ‹ trước : +41-78-(6550000...6559999) sau › : +41-78-(6570000...6579999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 78 6560000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 78 6560000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 6560000 ~ 6569999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-78-6560000 / 0041-78-6560000 (078-6560000 / 0-78-6560000) +41-78-6560001 / 0041-78-6560001 (078-6560001 / 0-78-6560001) +41-78-6560002 / 0041-78-6560002 (078-6560002 / 0-78-6560002) +41-78-6560003 / 0041-78-6560003 (078-6560003 / 0-78-6560003) +41-78-6560004 / 0041-78-6560004 (078-6560004 / 0-78-6560004) ...+41-78-xxxxxxx / 0041-78-xxxxxxx (078-xxxxxxx / 0-78-xxxxxxx) ...+41-78-6569995 / 0041-78-6569995 (078-6569995 / 0-78-6569995) +41-78-6569996 / 0041-78-6569996 (078-6569996 / 0-78-6569996) +41-78-6569997 / 0041-78-6569997 (078-6569997 / 0-78-6569997) +41-78-6569998 / 0041-78-6569998 (078-6569998 / 0-78-6569998) +41-78-6569999 / 0041-78-6569999 (078-6569999 / 0-78-6569999)