Mã Khu Vực +41-78-(3370000...3379999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 78 Số thuê bao từ : 3370000 Số thuê bao đến : 3379999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Orange Communications SA Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Mobile Telephony GSM Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3700 Kinh Độ : 8.5400 ‹ trước : +41-78-(3360000...3369999) sau › : +41-78-(3380000...3389999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 78 3370000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 78 3370000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 3370000 ~ 3379999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-78-3370000 / 0041-78-3370000 (078-3370000 / 0-78-3370000) +41-78-3370001 / 0041-78-3370001 (078-3370001 / 0-78-3370001) +41-78-3370002 / 0041-78-3370002 (078-3370002 / 0-78-3370002) +41-78-3370003 / 0041-78-3370003 (078-3370003 / 0-78-3370003) +41-78-3370004 / 0041-78-3370004 (078-3370004 / 0-78-3370004) ...+41-78-xxxxxxx / 0041-78-xxxxxxx (078-xxxxxxx / 0-78-xxxxxxx) ...+41-78-3379995 / 0041-78-3379995 (078-3379995 / 0-78-3379995) +41-78-3379996 / 0041-78-3379996 (078-3379996 / 0-78-3379996) +41-78-3379997 / 0041-78-3379997 (078-3379997 / 0-78-3379997) +41-78-3379998 / 0041-78-3379998 (078-3379998 / 0-78-3379998) +41-78-3379999 / 0041-78-3379999 (078-3379999 / 0-78-3379999)