Mã Khu Vực +41-77-(9810000...9819999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 77 Số thuê bao từ : 9810000 Số thuê bao đến : 9819999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Lycamobile AG Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Mobile Telephony GSM Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3700 Kinh Độ : 8.5400 ‹ trước : +41-77-(9800000...9809999) sau › : +41-77-(9820000...9829999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 77 9810000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 77 9810000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 9810000 ~ 9819999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-77-9810000 / 0041-77-9810000 (077-9810000 / 0-77-9810000) +41-77-9810001 / 0041-77-9810001 (077-9810001 / 0-77-9810001) +41-77-9810002 / 0041-77-9810002 (077-9810002 / 0-77-9810002) +41-77-9810003 / 0041-77-9810003 (077-9810003 / 0-77-9810003) +41-77-9810004 / 0041-77-9810004 (077-9810004 / 0-77-9810004) ...+41-77-xxxxxxx / 0041-77-xxxxxxx (077-xxxxxxx / 0-77-xxxxxxx) ...+41-77-9819995 / 0041-77-9819995 (077-9819995 / 0-77-9819995) +41-77-9819996 / 0041-77-9819996 (077-9819996 / 0-77-9819996) +41-77-9819997 / 0041-77-9819997 (077-9819997 / 0-77-9819997) +41-77-9819998 / 0041-77-9819998 (077-9819998 / 0-77-9819998) +41-77-9819999 / 0041-77-9819999 (077-9819999 / 0-77-9819999)