Mã Khu Vực +41-76-(6600000...6609999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 76 Số thuê bao từ : 6600000 Số thuê bao đến : 6609999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Sunrise Communications AG Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Mobile Telephony GSM Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3700 Kinh Độ : 8.5400 ‹ trước : +41-76-(6590000...6599999) sau › : +41-76-(6610000...6619999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 76 6600000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 76 6600000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 6600000 ~ 6609999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-76-6600000 / 0041-76-6600000 (076-6600000 / 0-76-6600000) +41-76-6600001 / 0041-76-6600001 (076-6600001 / 0-76-6600001) +41-76-6600002 / 0041-76-6600002 (076-6600002 / 0-76-6600002) +41-76-6600003 / 0041-76-6600003 (076-6600003 / 0-76-6600003) +41-76-6600004 / 0041-76-6600004 (076-6600004 / 0-76-6600004) ...+41-76-xxxxxxx / 0041-76-xxxxxxx (076-xxxxxxx / 0-76-xxxxxxx) ...+41-76-6609995 / 0041-76-6609995 (076-6609995 / 0-76-6609995) +41-76-6609996 / 0041-76-6609996 (076-6609996 / 0-76-6609996) +41-76-6609997 / 0041-76-6609997 (076-6609997 / 0-76-6609997) +41-76-6609998 / 0041-76-6609998 (076-6609998 / 0-76-6609998) +41-76-6609999 / 0041-76-6609999 (076-6609999 / 0-76-6609999)