Mã Khu Vực +41-76-(6440000...6449999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 76 Số thuê bao từ : 6440000 Số thuê bao đến : 6449999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Sunrise Communications AG Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Mobile Telephony GSM Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3700 Kinh Độ : 8.5400 ‹ trước : +41-76-(6430000...6439999) sau › : +41-76-(6450000...6459999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 76 6440000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 76 6440000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 6440000 ~ 6449999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-76-6440000 / 0041-76-6440000 (076-6440000 / 0-76-6440000) +41-76-6440001 / 0041-76-6440001 (076-6440001 / 0-76-6440001) +41-76-6440002 / 0041-76-6440002 (076-6440002 / 0-76-6440002) +41-76-6440003 / 0041-76-6440003 (076-6440003 / 0-76-6440003) +41-76-6440004 / 0041-76-6440004 (076-6440004 / 0-76-6440004) ...+41-76-xxxxxxx / 0041-76-xxxxxxx (076-xxxxxxx / 0-76-xxxxxxx) ...+41-76-6449995 / 0041-76-6449995 (076-6449995 / 0-76-6449995) +41-76-6449996 / 0041-76-6449996 (076-6449996 / 0-76-6449996) +41-76-6449997 / 0041-76-6449997 (076-6449997 / 0-76-6449997) +41-76-6449998 / 0041-76-6449998 (076-6449998 / 0-76-6449998) +41-76-6449999 / 0041-76-6449999 (076-6449999 / 0-76-6449999)