Mã Khu Vực +41-76-(6080000...6089999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 76 Số thuê bao từ : 6080000 Số thuê bao đến : 6089999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Sunrise Communications AG Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Mobile Telephony GSM Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3700 Kinh Độ : 8.5400 ‹ trước : +41-76-(6070000...6079999) sau › : +41-76-(6090000...6099999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 76 6080000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 76 6080000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 6080000 ~ 6089999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-76-6080000 / 0041-76-6080000 (076-6080000 / 0-76-6080000) +41-76-6080001 / 0041-76-6080001 (076-6080001 / 0-76-6080001) +41-76-6080002 / 0041-76-6080002 (076-6080002 / 0-76-6080002) +41-76-6080003 / 0041-76-6080003 (076-6080003 / 0-76-6080003) +41-76-6080004 / 0041-76-6080004 (076-6080004 / 0-76-6080004) ...+41-76-xxxxxxx / 0041-76-xxxxxxx (076-xxxxxxx / 0-76-xxxxxxx) ...+41-76-6089995 / 0041-76-6089995 (076-6089995 / 0-76-6089995) +41-76-6089996 / 0041-76-6089996 (076-6089996 / 0-76-6089996) +41-76-6089997 / 0041-76-6089997 (076-6089997 / 0-76-6089997) +41-76-6089998 / 0041-76-6089998 (076-6089998 / 0-76-6089998) +41-76-6089999 / 0041-76-6089999 (076-6089999 / 0-76-6089999)