Mã Khu Vực +41-76-(4360000...4369999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 76 Số thuê bao từ : 4360000 Số thuê bao đến : 4369999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Sunrise Communications AG Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Mobile Telephony GSM Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3700 Kinh Độ : 8.5400 ‹ trước : +41-76-(4350000...4359999) sau › : +41-76-(4370000...4379999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 76 4360000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 76 4360000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 4360000 ~ 4369999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-76-4360000 / 0041-76-4360000 (076-4360000 / 0-76-4360000) +41-76-4360001 / 0041-76-4360001 (076-4360001 / 0-76-4360001) +41-76-4360002 / 0041-76-4360002 (076-4360002 / 0-76-4360002) +41-76-4360003 / 0041-76-4360003 (076-4360003 / 0-76-4360003) +41-76-4360004 / 0041-76-4360004 (076-4360004 / 0-76-4360004) ...+41-76-xxxxxxx / 0041-76-xxxxxxx (076-xxxxxxx / 0-76-xxxxxxx) ...+41-76-4369995 / 0041-76-4369995 (076-4369995 / 0-76-4369995) +41-76-4369996 / 0041-76-4369996 (076-4369996 / 0-76-4369996) +41-76-4369997 / 0041-76-4369997 (076-4369997 / 0-76-4369997) +41-76-4369998 / 0041-76-4369998 (076-4369998 / 0-76-4369998) +41-76-4369999 / 0041-76-4369999 (076-4369999 / 0-76-4369999)