Mã Khu Vực +41-76-(4300000...4309999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 76 Số thuê bao từ : 4300000 Số thuê bao đến : 4309999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Sunrise Communications AG Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Mobile Telephony GSM Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3700 Kinh Độ : 8.5400 ‹ trước : +41-76-(4290000...4299999) sau › : +41-76-(4310000...4319999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 76 4300000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 76 4300000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 4300000 ~ 4309999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-76-4300000 / 0041-76-4300000 (076-4300000 / 0-76-4300000) +41-76-4300001 / 0041-76-4300001 (076-4300001 / 0-76-4300001) +41-76-4300002 / 0041-76-4300002 (076-4300002 / 0-76-4300002) +41-76-4300003 / 0041-76-4300003 (076-4300003 / 0-76-4300003) +41-76-4300004 / 0041-76-4300004 (076-4300004 / 0-76-4300004) ...+41-76-xxxxxxx / 0041-76-xxxxxxx (076-xxxxxxx / 0-76-xxxxxxx) ...+41-76-4309995 / 0041-76-4309995 (076-4309995 / 0-76-4309995) +41-76-4309996 / 0041-76-4309996 (076-4309996 / 0-76-4309996) +41-76-4309997 / 0041-76-4309997 (076-4309997 / 0-76-4309997) +41-76-4309998 / 0041-76-4309998 (076-4309998 / 0-76-4309998) +41-76-4309999 / 0041-76-4309999 (076-4309999 / 0-76-4309999)