Mã Khu Vực +41-58-(5830000...5839999) nằm tại Corporate Numbers, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 58 Số thuê bao từ : 5830000 Số thuê bao đến : 5839999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : D (D) Tên gọi Nhà kinh doanh : COLT Telecom Services AG Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Thành Phố : Corporate Numbers Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.3600 Kinh Độ : 8.5300 ‹ trước : +41-58-(5820000...5829999) sau › : +41-58-(5840000...5849999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 58 5830000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 58 5830000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 5830000 ~ 5839999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-58-5830000 / 0041-58-5830000 (058-5830000 / 0-58-5830000) +41-58-5830001 / 0041-58-5830001 (058-5830001 / 0-58-5830001) +41-58-5830002 / 0041-58-5830002 (058-5830002 / 0-58-5830002) +41-58-5830003 / 0041-58-5830003 (058-5830003 / 0-58-5830003) +41-58-5830004 / 0041-58-5830004 (058-5830004 / 0-58-5830004) ...+41-58-xxxxxxx / 0041-58-xxxxxxx (058-xxxxxxx / 0-58-xxxxxxx) ...+41-58-5839995 / 0041-58-5839995 (058-5839995 / 0-58-5839995) +41-58-5839996 / 0041-58-5839996 (058-5839996 / 0-58-5839996) +41-58-5839997 / 0041-58-5839997 (058-5839997 / 0-58-5839997) +41-58-5839998 / 0041-58-5839998 (058-5839998 / 0-58-5839998) +41-58-5839999 / 0041-58-5839999 (058-5839999 / 0-58-5839999)