Mã Khu Vực +41-41-(6180000...6189999) nằm tại Lucerne, Luzern (LU), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 41 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 41 Số thuê bao từ : 6180000 Số thuê bao đến : 6189999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : Swisscom (Schweiz) AG Bấm vào đây để mua Thụy Sĩ Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 756 (Thụy Sĩ) Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ) Mã Vùng : LU Tên Khu vực : Luzern Thành Phố : Lucerne Múi Giờ : Europe/Zurich Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 47.0500 Kinh Độ : 8.3100 ‹ trước : +41-41-(6120000...6129999) sau › : +41-41-(6190000...6199999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 41 6180000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 41 41 6180000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 6180000 ~ 6189999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +41-41-6180000 / 0041-41-6180000 (041-6180000 / 0-41-6180000) +41-41-6180001 / 0041-41-6180001 (041-6180001 / 0-41-6180001) +41-41-6180002 / 0041-41-6180002 (041-6180002 / 0-41-6180002) +41-41-6180003 / 0041-41-6180003 (041-6180003 / 0-41-6180003) +41-41-6180004 / 0041-41-6180004 (041-6180004 / 0-41-6180004) ...+41-41-xxxxxxx / 0041-41-xxxxxxx (041-xxxxxxx / 0-41-xxxxxxx) ...+41-41-6189995 / 0041-41-6189995 (041-6189995 / 0-41-6189995) +41-41-6189996 / 0041-41-6189996 (041-6189996 / 0-41-6189996) +41-41-6189997 / 0041-41-6189997 (041-6189997 / 0-41-6189997) +41-41-6189998 / 0041-41-6189998 (041-6189998 / 0-41-6189998) +41-41-6189999 / 0041-41-6189999 (041-6189999 / 0-41-6189999)