Bạn đang ở đây

+41-31-(8280000...8289999), Berne, Berne

Mã Khu Vực +41-31-(8280000...8289999) nằm tại Berne, Berne (BE), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 756 (Thụy Sĩ)
  • Quốc Gia Mã : CH (Thụy Sĩ)
  • Mã Vùng : BE
  • Tên Khu vực : Berne
  • Thành Phố : Berne
  • Múi Giờ : Europe/Zurich
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 46.9500
  • Kinh Độ : 7.4400
  • ‹ trước : +41-31-(8250000...8259999)
  • sau › : +41-31-(8290000...8299999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 31 8280000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 41 31 8280000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

8280000 ~ 8289999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +41-31-8280000 / 0041-31-8280000 (031-8280000 / 0-31-8280000)
  • +41-31-8280001 / 0041-31-8280001 (031-8280001 / 0-31-8280001)
  • +41-31-8280002 / 0041-31-8280002 (031-8280002 / 0-31-8280002)
  • +41-31-8280003 / 0041-31-8280003 (031-8280003 / 0-31-8280003)
  • +41-31-8280004 / 0041-31-8280004 (031-8280004 / 0-31-8280004)
  • ...
  • +41-31-xxxxxxx / 0041-31-xxxxxxx (031-xxxxxxx / 0-31-xxxxxxx)
  • ...
  • +41-31-8289995 / 0041-31-8289995 (031-8289995 / 0-31-8289995)
  • +41-31-8289996 / 0041-31-8289996 (031-8289996 / 0-31-8289996)
  • +41-31-8289997 / 0041-31-8289997 (031-8289997 / 0-31-8289997)
  • +41-31-8289998 / 0041-31-8289998 (031-8289998 / 0-31-8289998)
  • +41-31-8289999 / 0041-31-8289999 (031-8289999 / 0-31-8289999)